응우옌푹쭈 (6대) 영어로
발음:
"응우옌푹쭈 (6대)" 중국어
영어 번역
모바일
- Nguyễn Phúc Chu
- 응우옌푹쭈 (7대) Nguyễn Phúc Trú
- 응우옌푹떤 Nguyễn Phúc Tần
- 응우옌푹란 Nguyễn Phúc Lan
- 응우옌푹응우옌 Nguyễn Phúc Nguyên
- 응우옌푹까인 Nguyễn Phúc Cảnh
- 응우옌푹루언 Nguyễn Phúc Luân
- 응우옌푹즈엉 Nguyễn Phúc Dương
- 응우옌푹코앗 Nguyễn Phúc Khoát
- 응우옌푹타이 Nguyễn Phúc Trăn
- 응우옌푹투언 Nguyễn Phúc Thuần
- 응우옌푹홍이 Nguyễn Phúc Hồng Y
- 응우옌푹미엔딘 Nguyễn Phúc Miên Định
- 응우옌푹미엔브우 Nguyễn Phúc Miên Bửu
- 응우옌푹미엔찐 Nguyễn Phúc Miên Trinh
- 응우옌푹미엔텀 Nguyễn Phúc Miên Thẩm